Màn hình LED Samsung 21.5, LF22T350FHEXXV, IPS Full viền
3,399,000 đ
Giá trên đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thiết kế tràn viền 3 cạnh mở rộng góc nhìn tối đa
Tấm nền IPS chất lượng cao cho hình ảnh rõ nét
Chăm sóc mắt toàn diện với Flicker Free và Eye Saver
Siêu Việt cam kết
- 100% sản phẩm chính hãng
- 100% giá cạnh tranh so với thị trường
- Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ
- Ưu đãi vàng dành cho doanh nghiệp
- Đổi mới sản phẩm lên đến 30 ngày
- Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp uy tín
GIỚI THIỆU
Hiển Thị
- Screen Size (Class)22
- Flat / CurvedFlat
- Active Display Size (HxV) (mm)476.064 × 267.786 mm
- Screen CurvatureN/A
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnIPS
- Độ sáng250cd/㎡
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)200cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản1000:1(Typical)
- Tỷ lệ Tương phảnMega
- HDR(High Dynamic Range)N/A
- Độ phân giải1,920 x 1,080
- Thời gian phản hồi5 (GTG)
- Góc nhìn (H/V)178°/178°
- Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quétMax 75Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusYes
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameYes
- Image SizeYes
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncYes
- FreeSync PremiumN/A
- FreeSync Premium ProN/A
- G-SyncN/A
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Screen Size OptimizerN/A
- Black EqualizerN/A
- Low Input Lag ModeN/A
- Refresh Rate OptimizorN/A
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXN/A
- HDMI-CECN/A
Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-Sub1 EA
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display PortNo
- Display Port VersionNo
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionNo
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version1.4
- Tai ngheNo
- Tai ngheNo
- USB PortsNo
- USB Hub VersionNo
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerNo
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10℃~ 40℃
- Độ ẩm10% ~ 80%, non-condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcN/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Màu sắcDARK BLUE GRAY
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-2 ~ 20
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường100 x 100
Eco
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)N/A
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)488.8 x 396.9 x 232.0 mm
- Không có chân đế (RxCxD)488 x 294.4 x 39.4 mm
- Thùng máy (RxCxD)610 x 356 x 125 mm
Trọng lượng
- Có chân đế2.3 kg
- Không có chân đế2.0 kg
- Thùng máy3.5 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableN/A
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Mini-Display GenderNo
- Install CDN/A
- Audio CableN/A
- USB 2.0 CableN/A
- USB 3.0 CableN/A
- Remote ControllerN/A
Disclaimer
- DisclaimerN/A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hiển Thị
- Screen Size (Class)22
- Flat / CurvedFlat
- Active Display Size (HxV) (mm)476.064 × 267.786 mm
- Screen CurvatureN/A
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnIPS
- Độ sáng250cd/㎡
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)200cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản1000:1(Typical)
- Tỷ lệ Tương phảnMega
- HDR(High Dynamic Range)N/A
- Độ phân giải1,920 x 1,080
- Thời gian phản hồi5 (GTG)
- Góc nhìn (H/V)178°/178°
- Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quétMax 75Hz
Tính năng chung
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusYes
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameYes
- Image SizeYes
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncYes
- FreeSync PremiumN/A
- FreeSync Premium ProN/A
- G-SyncN/A
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Screen Size OptimizerN/A
- Black EqualizerN/A
- Low Input Lag ModeN/A
- Refresh Rate OptimizorN/A
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXN/A
- HDMI-CECN/A
Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-Sub1 EA
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display PortNo
- Display Port VersionNo
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionNo
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version1.4
- Tai ngheNo
- Tai ngheNo
- USB PortsNo
- USB Hub VersionNo
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerNo
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10℃~ 40℃
- Độ ẩm10% ~ 80%, non-condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcN/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Màu sắcDARK BLUE GRAY
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-2 ~ 20
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường100 x 100
Eco
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)N/A
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)488.8 x 396.9 x 232.0 mm
- Không có chân đế (RxCxD)488 x 294.4 x 39.4 mm
- Thùng máy (RxCxD)610 x 356 x 125 mm
Trọng lượng
- Có chân đế2.3 kg
- Không có chân đế2.0 kg
- Thùng máy3.5 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableN/A
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Mini-Display GenderNo
- Install CDN/A
- Audio CableN/A
- USB 2.0 CableN/A
- USB 3.0 CableN/A
- Remote ControllerN/A
Disclaimer
- DisclaimerN/A